Chuyển đổi ccf sang thùng to
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ccf [ccf] sang đơn vị thùng to [hogshead]
ccf
Định nghĩa:
thùng to
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ccf sang thùng to
ccf [ccf] | thùng to [hogshead] |
---|---|
0.01 ccf | 0.1187 hogshead |
0.10 ccf | 1.19 hogshead |
1 ccf | 11.87 hogshead |
2 ccf | 23.75 hogshead |
3 ccf | 35.62 hogshead |
5 ccf | 59.37 hogshead |
10 ccf | 118.74 hogshead |
20 ccf | 237.48 hogshead |
50 ccf | 593.69 hogshead |
100 ccf | 1187 hogshead |
1000 ccf | 11874 hogshead |
Cách chuyển đổi ccf sang thùng to
1 ccf = 11.87 hogshead
1 hogshead = 0.084219 ccf
Ví dụ
Convert 15 ccf to hogshead:
15 ccf = 15 × 11.87 hogshead = 178.11 hogshead