Chuyển đổi ccf sang cab (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ccf [ccf] sang đơn vị cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)]
ccf [ccf]
cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)]

ccf

Định nghĩa:

cab (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ccf sang cab (Kinh Thánh)

ccf [ccf] cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)]
0.01 ccf 23.17 cab (Biblical)
0.10 ccf 231.68 cab (Biblical)
1 ccf 2317 cab (Biblical)
2 ccf 4634 cab (Biblical)
3 ccf 6950 cab (Biblical)
5 ccf 11584 cab (Biblical)
10 ccf 23168 cab (Biblical)
20 ccf 46337 cab (Biblical)
50 ccf 115842 cab (Biblical)
100 ccf 231683 cab (Biblical)
1000 ccf 2316833 cab (Biblical)

Cách chuyển đổi ccf sang cab (Kinh Thánh)

1 ccf = 2317 cab (Biblical)

1 cab (Biblical) = 0.000432 ccf

Ví dụ

Convert 15 ccf to cab (Biblical):
15 ccf = 15 × 2317 cab (Biblical) = 34752 cab (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ccf sang các đơn vị Âm lượng khác