Chuyển đổi ccf sang petalít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ccf [ccf] sang đơn vị petalít [PL]
ccf [ccf]
petalít [PL]

ccf

Định nghĩa:

petalít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ccf sang petalít

ccf [ccf] petalít [PL]
0.01 ccf 0.000000 PL
0.10 ccf 0.000000 PL
1 ccf 0.000000 PL
2 ccf 0.000000 PL
3 ccf 0.000000 PL
5 ccf 0.000000 PL
10 ccf 0.000000 PL
20 ccf 0.000000 PL
50 ccf 0.000000 PL
100 ccf 0.000000 PL
1000 ccf 0.000000 PL

Cách chuyển đổi ccf sang petalít

1 ccf = 0.000000 PL

1 PL = 353146667215 ccf

Ví dụ

Convert 15 ccf to PL:
15 ccf = 15 × 0.000000 PL = 0.000000 PL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ccf sang các đơn vị Âm lượng khác