Chuyển đổi ccf sang thìa canh (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ccf [ccf] sang đơn vị thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
ccf
Định nghĩa:
thìa canh (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ccf sang thìa canh (hệ mét)
| ccf [ccf] | thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)] |
|---|---|
| 0.01 ccf | 1888 tablespoon (metric) |
| 0.10 ccf | 18878 tablespoon (metric) |
| 1 ccf | 188779 tablespoon (metric) |
| 2 ccf | 377558 tablespoon (metric) |
| 3 ccf | 566337 tablespoon (metric) |
| 5 ccf | 943895 tablespoon (metric) |
| 10 ccf | 1887790 tablespoon (metric) |
| 20 ccf | 3775580 tablespoon (metric) |
| 50 ccf | 9438949 tablespoon (metric) |
| 100 ccf | 18877898 tablespoon (metric) |
| 1000 ccf | 188778977 tablespoon (metric) |
Cách chuyển đổi ccf sang thìa canh (hệ mét)
1 ccf = 188779 tablespoon (metric)
1 tablespoon (metric) = 0.000005 ccf
Ví dụ
Convert 15 ccf to tablespoon (metric):
15 ccf = 15 × 188779 tablespoon (metric) = 2831685 tablespoon (metric)