Chuyển đổi ccf sang cốc (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ccf [ccf] sang đơn vị cốc (Anh) [cup (UK)]
ccf [ccf]
cốc (Anh) [cup (UK)]

ccf

Định nghĩa:

cốc (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ccf sang cốc (Anh)

ccf [ccf] cốc (Anh) [cup (UK)]
0.01 ccf 99.66 cup (UK)
0.10 ccf 996.61 cup (UK)
1 ccf 9966 cup (UK)
2 ccf 19932 cup (UK)
3 ccf 29898 cup (UK)
5 ccf 49831 cup (UK)
10 ccf 99661 cup (UK)
20 ccf 199323 cup (UK)
50 ccf 498307 cup (UK)
100 ccf 996614 cup (UK)
1000 ccf 9966138 cup (UK)

Cách chuyển đổi ccf sang cốc (Anh)

1 ccf = 9966 cup (UK)

1 cup (UK) = 0.000100 ccf

Ví dụ

Convert 15 ccf to cup (UK):
15 ccf = 15 × 9966 cup (UK) = 149492 cup (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ccf sang các đơn vị Âm lượng khác