Chuyển đổi ccf sang gigalít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ccf [ccf] sang đơn vị gigalít [GL]
ccf [ccf]
gigalít [GL]

ccf

Định nghĩa:

gigalít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ccf sang gigalít

ccf [ccf] gigalít [GL]
0.01 ccf 0.000000 GL
0.10 ccf 0.000000 GL
1 ccf 0.000003 GL
2 ccf 0.000006 GL
3 ccf 0.000008 GL
5 ccf 0.000014 GL
10 ccf 0.000028 GL
20 ccf 0.000057 GL
50 ccf 0.000142 GL
100 ccf 0.000283 GL
1000 ccf 0.002832 GL

Cách chuyển đổi ccf sang gigalít

1 ccf = 0.000003 GL

1 GL = 353147 ccf

Ví dụ

Convert 15 ccf to GL:
15 ccf = 15 × 0.000003 GL = 0.000042 GL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ccf sang các đơn vị Âm lượng khác