Chuyển đổi foot gỗ sang thùng lớn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi foot gỗ [board foot] sang đơn vị thùng lớn [tun]
foot gỗ
Định nghĩa:
thùng lớn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi foot gỗ sang thùng lớn
| foot gỗ [board foot] | thùng lớn [tun] |
|---|---|
| 0.01 board foot | 0.000025 tun |
| 0.10 board foot | 0.000247 tun |
| 1 board foot | 0.002474 tun |
| 2 board foot | 0.004947 tun |
| 3 board foot | 0.007421 tun |
| 5 board foot | 0.0124 tun |
| 10 board foot | 0.0247 tun |
| 20 board foot | 0.0495 tun |
| 50 board foot | 0.1237 tun |
| 100 board foot | 0.2474 tun |
| 1000 board foot | 2.47 tun |
Cách chuyển đổi foot gỗ sang thùng lớn
1 board foot = 0.002474 tun
1 tun = 404.25 board foot
Ví dụ
Convert 15 board foot to tun:
15 board foot = 15 × 0.002474 tun = 0.037106 tun