Chuyển đổi foot gỗ sang cốc (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi foot gỗ [board foot] sang đơn vị cốc (hệ mét) [cup (metric)]
foot gỗ [board foot]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]

foot gỗ

Định nghĩa:

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi foot gỗ sang cốc (hệ mét)

foot gỗ [board foot] cốc (hệ mét) [cup (metric)]
0.01 board foot 0.0944 cup (metric)
0.10 board foot 0.9439 cup (metric)
1 board foot 9.44 cup (metric)
2 board foot 18.88 cup (metric)
3 board foot 28.32 cup (metric)
5 board foot 47.19 cup (metric)
10 board foot 94.39 cup (metric)
20 board foot 188.78 cup (metric)
50 board foot 471.95 cup (metric)
100 board foot 943.89 cup (metric)
1000 board foot 9439 cup (metric)

Cách chuyển đổi foot gỗ sang cốc (hệ mét)

1 board foot = 9.44 cup (metric)

1 cup (metric) = 0.105944 board foot

Ví dụ

Convert 15 board foot to cup (metric):
15 board foot = 15 × 9.44 cup (metric) = 141.58 cup (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi foot gỗ sang các đơn vị Âm lượng khác