Chuyển đổi foot gỗ sang nanolít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi foot gỗ [board foot] sang đơn vị nanolít [nL]
foot gỗ [board foot]
nanolít [nL]

foot gỗ

Định nghĩa:

nanolít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi foot gỗ sang nanolít

foot gỗ [board foot] nanolít [nL]
0.01 board foot 23597372 nL
0.10 board foot 235973720 nL
1 board foot 2359737200 nL
2 board foot 4719474400 nL
3 board foot 7079211600 nL
5 board foot 11798686000 nL
10 board foot 23597372000 nL
20 board foot 47194744000 nL
50 board foot 117986860000 nL
100 board foot 235973720000 nL
1000 board foot 2359737200000 nL

Cách chuyển đổi foot gỗ sang nanolít

1 board foot = 2359737200 nL

1 nL = 0.000000 board foot

Ví dụ

Convert 15 board foot to nL:
15 board foot = 15 × 2359737200 nL = 35396058000 nL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi foot gỗ sang các đơn vị Âm lượng khác