Chuyển đổi foot gỗ sang gigalít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi foot gỗ [board foot] sang đơn vị gigalít [GL]
foot gỗ
Định nghĩa:
gigalít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi foot gỗ sang gigalít
| foot gỗ [board foot] | gigalít [GL] |
|---|---|
| 0.01 board foot | 0.000000 GL |
| 0.10 board foot | 0.000000 GL |
| 1 board foot | 0.000000 GL |
| 2 board foot | 0.000000 GL |
| 3 board foot | 0.000000 GL |
| 5 board foot | 0.000000 GL |
| 10 board foot | 0.000000 GL |
| 20 board foot | 0.000000 GL |
| 50 board foot | 0.000000 GL |
| 100 board foot | 0.000000 GL |
| 1000 board foot | 0.000002 GL |
Cách chuyển đổi foot gỗ sang gigalít
1 board foot = 0.000000 GL
1 GL = 423776004 board foot
Ví dụ
Convert 15 board foot to GL:
15 board foot = 15 × 0.000000 GL = 0.000000 GL