Chuyển đổi foot gỗ sang bath (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi foot gỗ [board foot] sang đơn vị bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
foot gỗ [board foot]
bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]

foot gỗ

Định nghĩa:

bath (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi foot gỗ sang bath (Kinh Thánh)

foot gỗ [board foot] bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
0.01 board foot 0.001073 bath (Biblical)
0.10 board foot 0.0107 bath (Biblical)
1 board foot 0.1073 bath (Biblical)
2 board foot 0.2145 bath (Biblical)
3 board foot 0.3218 bath (Biblical)
5 board foot 0.5363 bath (Biblical)
10 board foot 1.07 bath (Biblical)
20 board foot 2.15 bath (Biblical)
50 board foot 5.36 bath (Biblical)
100 board foot 10.73 bath (Biblical)
1000 board foot 107.26 bath (Biblical)

Cách chuyển đổi foot gỗ sang bath (Kinh Thánh)

1 board foot = 0.107261 bath (Biblical)

1 bath (Biblical) = 9.32 board foot

Ví dụ

Convert 15 board foot to bath (Biblical):
15 board foot = 15 × 0.107261 bath (Biblical) = 1.61 bath (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi foot gỗ sang các đơn vị Âm lượng khác