Chuyển đổi foot gỗ sang decimét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi foot gỗ [board foot] sang đơn vị decimét khối [dm^3]
foot gỗ [board foot]
decimét khối [dm^3]

foot gỗ

Định nghĩa:

decimét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi foot gỗ sang decimét khối

foot gỗ [board foot] decimét khối [dm^3]
0.01 board foot 0.0236 dm^3
0.10 board foot 0.2360 dm^3
1 board foot 2.36 dm^3
2 board foot 4.72 dm^3
3 board foot 7.08 dm^3
5 board foot 11.80 dm^3
10 board foot 23.60 dm^3
20 board foot 47.19 dm^3
50 board foot 117.99 dm^3
100 board foot 235.97 dm^3
1000 board foot 2360 dm^3

Cách chuyển đổi foot gỗ sang decimét khối

1 board foot = 2.36 dm^3

1 dm^3 = 0.423776 board foot

Ví dụ

Convert 15 board foot to dm^3:
15 board foot = 15 × 2.36 dm^3 = 35.40 dm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi foot gỗ sang các đơn vị Âm lượng khác