Chuyển đổi foot gỗ sang megalít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi foot gỗ [board foot] sang đơn vị megalít [ML]
foot gỗ [board foot]
megalít [ML]

foot gỗ

Định nghĩa:

megalít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi foot gỗ sang megalít

foot gỗ [board foot] megalít [ML]
0.01 board foot 0.000000 ML
0.10 board foot 0.000000 ML
1 board foot 0.000002 ML
2 board foot 0.000005 ML
3 board foot 0.000007 ML
5 board foot 0.000012 ML
10 board foot 0.000024 ML
20 board foot 0.000047 ML
50 board foot 0.000118 ML
100 board foot 0.000236 ML
1000 board foot 0.002360 ML

Cách chuyển đổi foot gỗ sang megalít

1 board foot = 0.000002 ML

1 ML = 423776 board foot

Ví dụ

Convert 15 board foot to ML:
15 board foot = 15 × 0.000002 ML = 0.000035 ML

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi foot gỗ sang các đơn vị Âm lượng khác