Chuyển đổi foot gỗ sang thùng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi foot gỗ [board foot] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
foot gỗ [board foot]
thùng (Anh) [bbl (UK)]

foot gỗ

Định nghĩa:

thùng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi foot gỗ sang thùng (Anh)

foot gỗ [board foot] thùng (Anh) [bbl (UK)]
0.01 board foot 0.000144 bbl (UK)
0.10 board foot 0.001442 bbl (UK)
1 board foot 0.0144 bbl (UK)
2 board foot 0.0288 bbl (UK)
3 board foot 0.0433 bbl (UK)
5 board foot 0.0721 bbl (UK)
10 board foot 0.1442 bbl (UK)
20 board foot 0.2884 bbl (UK)
50 board foot 0.7209 bbl (UK)
100 board foot 1.44 bbl (UK)
1000 board foot 14.42 bbl (UK)

Cách chuyển đổi foot gỗ sang thùng (Anh)

1 board foot = 0.014419 bbl (UK)

1 bbl (UK) = 69.35 board foot

Ví dụ

Convert 15 board foot to bbl (UK):
15 board foot = 15 × 0.014419 bbl (UK) = 0.216279 bbl (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi foot gỗ sang các đơn vị Âm lượng khác