Chuyển đổi foot gỗ sang pint (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi foot gỗ [board foot] sang đơn vị pint (Anh) [pt (UK)]
foot gỗ [board foot]
pint (Anh) [pt (UK)]

foot gỗ

Định nghĩa:

pint (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi foot gỗ sang pint (Anh)

foot gỗ [board foot] pint (Anh) [pt (UK)]
0.01 board foot 0.0415 pt (UK)
0.10 board foot 0.4153 pt (UK)
1 board foot 4.15 pt (UK)
2 board foot 8.31 pt (UK)
3 board foot 12.46 pt (UK)
5 board foot 20.76 pt (UK)
10 board foot 41.53 pt (UK)
20 board foot 83.05 pt (UK)
50 board foot 207.63 pt (UK)
100 board foot 415.26 pt (UK)
1000 board foot 4153 pt (UK)

Cách chuyển đổi foot gỗ sang pint (Anh)

1 board foot = 4.15 pt (UK)

1 pt (UK) = 0.240816 board foot

Ví dụ

Convert 15 board foot to pt (UK):
15 board foot = 15 × 4.15 pt (UK) = 62.29 pt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi foot gỗ sang các đơn vị Âm lượng khác