Chuyển đổi foot gỗ sang gill (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi foot gỗ [board foot] sang đơn vị gill (Mỹ) [gi]
foot gỗ [board foot]
gill (Mỹ) [gi]

foot gỗ

Định nghĩa:

gill (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi foot gỗ sang gill (Mỹ)

foot gỗ [board foot] gill (Mỹ) [gi]
0.01 board foot 0.1995 gi
0.10 board foot 1.99 gi
1 board foot 19.95 gi
2 board foot 39.90 gi
3 board foot 59.84 gi
5 board foot 99.74 gi
10 board foot 199.48 gi
20 board foot 398.96 gi
50 board foot 997.40 gi
100 board foot 1995 gi
1000 board foot 19948 gi

Cách chuyển đổi foot gỗ sang gill (Mỹ)

1 board foot = 19.95 gi

1 gi = 0.050130 board foot

Ví dụ

Convert 15 board foot to gi:
15 board foot = 15 × 19.95 gi = 299.22 gi

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi foot gỗ sang các đơn vị Âm lượng khác