Chuyển đổi foot gỗ sang acre-inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi foot gỗ [board foot] sang đơn vị acre-inch [ac*in]
foot gỗ [board foot]
acre-inch [ac*in]

foot gỗ

Định nghĩa:

acre-inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi foot gỗ sang acre-inch

foot gỗ [board foot] acre-inch [ac*in]
0.01 board foot 0.000000 ac*in
0.10 board foot 0.000002 ac*in
1 board foot 0.000023 ac*in
2 board foot 0.000046 ac*in
3 board foot 0.000069 ac*in
5 board foot 0.000115 ac*in
10 board foot 0.000230 ac*in
20 board foot 0.000459 ac*in
50 board foot 0.001148 ac*in
100 board foot 0.002296 ac*in
1000 board foot 0.0230 ac*in

Cách chuyển đổi foot gỗ sang acre-inch

1 board foot = 0.000023 ac*in

1 ac*in = 43560 board foot

Ví dụ

Convert 15 board foot to ac*in:
15 board foot = 15 × 0.000023 ac*in = 0.000344 ac*in

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi foot gỗ sang các đơn vị Âm lượng khác