Chuyển đổi foot gỗ sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi foot gỗ [board foot] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
foot gỗ [board foot]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

foot gỗ

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi foot gỗ sang thùng (dầu)

foot gỗ [board foot] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 board foot 0.000148 bbl (oil)
0.10 board foot 0.001484 bbl (oil)
1 board foot 0.0148 bbl (oil)
2 board foot 0.0297 bbl (oil)
3 board foot 0.0445 bbl (oil)
5 board foot 0.0742 bbl (oil)
10 board foot 0.1484 bbl (oil)
20 board foot 0.2968 bbl (oil)
50 board foot 0.7421 bbl (oil)
100 board foot 1.48 bbl (oil)
1000 board foot 14.84 bbl (oil)

Cách chuyển đổi foot gỗ sang thùng (dầu)

1 board foot = 0.014842 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 67.38 board foot

Ví dụ

Convert 15 board foot to bbl (oil):
15 board foot = 15 × 0.014842 bbl (oil) = 0.222635 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi foot gỗ sang các đơn vị Âm lượng khác