Chuyển đổi foot gỗ sang petalít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi foot gỗ [board foot] sang đơn vị petalít [PL]
foot gỗ [board foot]
petalít [PL]

foot gỗ

Định nghĩa:

petalít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi foot gỗ sang petalít

foot gỗ [board foot] petalít [PL]
0.01 board foot 0.000000 PL
0.10 board foot 0.000000 PL
1 board foot 0.000000 PL
2 board foot 0.000000 PL
3 board foot 0.000000 PL
5 board foot 0.000000 PL
10 board foot 0.000000 PL
20 board foot 0.000000 PL
50 board foot 0.000000 PL
100 board foot 0.000000 PL
1000 board foot 0.000000 PL

Cách chuyển đổi foot gỗ sang petalít

1 board foot = 0.000000 PL

1 PL = 423776003531241 board foot

Ví dụ

Convert 15 board foot to PL:
15 board foot = 15 × 0.000000 PL = 0.000000 PL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi foot gỗ sang các đơn vị Âm lượng khác