Chuyển đổi foot gỗ sang yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi foot gỗ [board foot] sang đơn vị yard khối [yd^3]
foot gỗ [board foot]
yard khối [yd^3]

foot gỗ

Định nghĩa:

yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi foot gỗ sang yard khối

foot gỗ [board foot] yard khối [yd^3]
0.01 board foot 0.000031 yd^3
0.10 board foot 0.000309 yd^3
1 board foot 0.003086 yd^3
2 board foot 0.006173 yd^3
3 board foot 0.009259 yd^3
5 board foot 0.0154 yd^3
10 board foot 0.0309 yd^3
20 board foot 0.0617 yd^3
50 board foot 0.1543 yd^3
100 board foot 0.3086 yd^3
1000 board foot 3.09 yd^3

Cách chuyển đổi foot gỗ sang yard khối

1 board foot = 0.003086 yd^3

1 yd^3 = 324.00 board foot

Ví dụ

Convert 15 board foot to yd^3:
15 board foot = 15 × 0.003086 yd^3 = 0.046296 yd^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi foot gỗ sang các đơn vị Âm lượng khác