Chuyển đổi foot gỗ sang cab (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi foot gỗ [board foot] sang đơn vị cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)]
foot gỗ [board foot]
cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)]

foot gỗ

Định nghĩa:

cab (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi foot gỗ sang cab (Kinh Thánh)

foot gỗ [board foot] cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)]
0.01 board foot 0.0193 cab (Biblical)
0.10 board foot 0.1931 cab (Biblical)
1 board foot 1.93 cab (Biblical)
2 board foot 3.86 cab (Biblical)
3 board foot 5.79 cab (Biblical)
5 board foot 9.65 cab (Biblical)
10 board foot 19.31 cab (Biblical)
20 board foot 38.61 cab (Biblical)
50 board foot 96.53 cab (Biblical)
100 board foot 193.07 cab (Biblical)
1000 board foot 1931 cab (Biblical)

Cách chuyển đổi foot gỗ sang cab (Kinh Thánh)

1 board foot = 1.93 cab (Biblical)

1 cab (Biblical) = 0.517948 board foot

Ví dụ

Convert 15 board foot to cab (Biblical):
15 board foot = 15 × 1.93 cab (Biblical) = 28.96 cab (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi foot gỗ sang các đơn vị Âm lượng khác