Chuyển đổi foot gỗ sang thùng to

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi foot gỗ [board foot] sang đơn vị thùng to [hogshead]
foot gỗ [board foot]
thùng to [hogshead]

foot gỗ

Định nghĩa:

thùng to

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi foot gỗ sang thùng to

foot gỗ [board foot] thùng to [hogshead]
0.01 board foot 0.000099 hogshead
0.10 board foot 0.000989 hogshead
1 board foot 0.009895 hogshead
2 board foot 0.0198 hogshead
3 board foot 0.0297 hogshead
5 board foot 0.0495 hogshead
10 board foot 0.0989 hogshead
20 board foot 0.1979 hogshead
50 board foot 0.4947 hogshead
100 board foot 0.9895 hogshead
1000 board foot 9.89 hogshead

Cách chuyển đổi foot gỗ sang thùng to

1 board foot = 0.009895 hogshead

1 hogshead = 101.06 board foot

Ví dụ

Convert 15 board foot to hogshead:
15 board foot = 15 × 0.009895 hogshead = 0.148423 hogshead

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi foot gỗ sang các đơn vị Âm lượng khác