Chuyển đổi foot gỗ sang mét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi foot gỗ [board foot] sang đơn vị mét khối [m^3]
foot gỗ [board foot]
mét khối [m^3]

foot gỗ

Định nghĩa:

mét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi foot gỗ sang mét khối

foot gỗ [board foot] mét khối [m^3]
0.01 board foot 0.000024 m^3
0.10 board foot 0.000236 m^3
1 board foot 0.002360 m^3
2 board foot 0.004719 m^3
3 board foot 0.007079 m^3
5 board foot 0.0118 m^3
10 board foot 0.0236 m^3
20 board foot 0.0472 m^3
50 board foot 0.1180 m^3
100 board foot 0.2360 m^3
1000 board foot 2.36 m^3

Cách chuyển đổi foot gỗ sang mét khối

1 board foot = 0.002360 m^3

1 m^3 = 423.78 board foot

Ví dụ

Convert 15 board foot to m^3:
15 board foot = 15 × 0.002360 m^3 = 0.035396 m^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi foot gỗ sang các đơn vị Âm lượng khác