Chuyển đổi foot gỗ sang teralít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi foot gỗ [board foot] sang đơn vị teralít [TL]
foot gỗ
Định nghĩa:
teralít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi foot gỗ sang teralít
foot gỗ [board foot] | teralít [TL] |
---|---|
0.01 board foot | 0.000000 TL |
0.10 board foot | 0.000000 TL |
1 board foot | 0.000000 TL |
2 board foot | 0.000000 TL |
3 board foot | 0.000000 TL |
5 board foot | 0.000000 TL |
10 board foot | 0.000000 TL |
20 board foot | 0.000000 TL |
50 board foot | 0.000000 TL |
100 board foot | 0.000000 TL |
1000 board foot | 0.000000 TL |
Cách chuyển đổi foot gỗ sang teralít
1 board foot = 0.000000 TL
1 TL = 423776003531 board foot
Ví dụ
Convert 15 board foot to TL:
15 board foot = 15 × 0.000000 TL = 0.000000 TL