Chuyển đổi foot gỗ sang feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi foot gỗ [board foot] sang đơn vị feet khối [ft^3]
foot gỗ [board foot]
feet khối [ft^3]

foot gỗ

Định nghĩa:

feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi foot gỗ sang feet khối

foot gỗ [board foot] feet khối [ft^3]
0.01 board foot 0.000833 ft^3
0.10 board foot 0.008333 ft^3
1 board foot 0.0833 ft^3
2 board foot 0.1667 ft^3
3 board foot 0.2500 ft^3
5 board foot 0.4167 ft^3
10 board foot 0.8333 ft^3
20 board foot 1.67 ft^3
50 board foot 4.17 ft^3
100 board foot 8.33 ft^3
1000 board foot 83.33 ft^3

Cách chuyển đổi foot gỗ sang feet khối

1 board foot = 0.083333 ft^3

1 ft^3 = 12.00 board foot

Ví dụ

Convert 15 board foot to ft^3:
15 board foot = 15 × 0.083333 ft^3 = 1.25 ft^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi foot gỗ sang các đơn vị Âm lượng khác