Chuyển đổi foot gỗ sang quart (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi foot gỗ [board foot] sang đơn vị quart (Anh) [qt (UK)]
foot gỗ
Định nghĩa:
quart (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi foot gỗ sang quart (Anh)
foot gỗ [board foot] | quart (Anh) [qt (UK)] |
---|---|
0.01 board foot | 0.0208 qt (UK) |
0.10 board foot | 0.2076 qt (UK) |
1 board foot | 2.08 qt (UK) |
2 board foot | 4.15 qt (UK) |
3 board foot | 6.23 qt (UK) |
5 board foot | 10.38 qt (UK) |
10 board foot | 20.76 qt (UK) |
20 board foot | 41.53 qt (UK) |
50 board foot | 103.81 qt (UK) |
100 board foot | 207.63 qt (UK) |
1000 board foot | 2076 qt (UK) |
Cách chuyển đổi foot gỗ sang quart (Anh)
1 board foot = 2.08 qt (UK)
1 qt (UK) = 0.481631 board foot
Ví dụ
Convert 15 board foot to qt (UK):
15 board foot = 15 × 2.08 qt (UK) = 31.14 qt (UK)