Chuyển đổi foot gỗ sang pint (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi foot gỗ [board foot] sang đơn vị pint (Mỹ) [pt (US)]
foot gỗ [board foot]
pint (Mỹ) [pt (US)]

foot gỗ

Định nghĩa:

pint (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi foot gỗ sang pint (Mỹ)

foot gỗ [board foot] pint (Mỹ) [pt (US)]
0.01 board foot 0.0499 pt (US)
0.10 board foot 0.4987 pt (US)
1 board foot 4.99 pt (US)
2 board foot 9.97 pt (US)
3 board foot 14.96 pt (US)
5 board foot 24.94 pt (US)
10 board foot 49.87 pt (US)
20 board foot 99.74 pt (US)
50 board foot 249.35 pt (US)
100 board foot 498.70 pt (US)
1000 board foot 4987 pt (US)

Cách chuyển đổi foot gỗ sang pint (Mỹ)

1 board foot = 4.99 pt (US)

1 pt (US) = 0.200521 board foot

Ví dụ

Convert 15 board foot to pt (US):
15 board foot = 15 × 4.99 pt (US) = 74.81 pt (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi foot gỗ sang các đơn vị Âm lượng khác