Chuyển đổi foot gỗ sang inch khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi foot gỗ [board foot] sang đơn vị inch khối [in^3]
foot gỗ [board foot]
inch khối [in^3]

foot gỗ

Định nghĩa:

inch khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi foot gỗ sang inch khối

foot gỗ [board foot] inch khối [in^3]
0.01 board foot 1.44 in^3
0.10 board foot 14.40 in^3
1 board foot 144.00 in^3
2 board foot 288.00 in^3
3 board foot 432.00 in^3
5 board foot 720.00 in^3
10 board foot 1440 in^3
20 board foot 2880 in^3
50 board foot 7200 in^3
100 board foot 14400 in^3
1000 board foot 144000 in^3

Cách chuyển đổi foot gỗ sang inch khối

1 board foot = 144.00 in^3

1 in^3 = 0.006944 board foot

Ví dụ

Convert 15 board foot to in^3:
15 board foot = 15 × 144.00 in^3 = 2160 in^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi foot gỗ sang các đơn vị Âm lượng khác