Chuyển đổi foot gỗ sang thìa cà phê (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi foot gỗ [board foot] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
foot gỗ [board foot]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]

foot gỗ

Định nghĩa:

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi foot gỗ sang thìa cà phê (Anh)

foot gỗ [board foot] thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
0.01 board foot 3.99 teaspoon (UK)
0.10 board foot 39.86 teaspoon (UK)
1 board foot 398.65 teaspoon (UK)
2 board foot 797.29 teaspoon (UK)
3 board foot 1196 teaspoon (UK)
5 board foot 1993 teaspoon (UK)
10 board foot 3986 teaspoon (UK)
20 board foot 7973 teaspoon (UK)
50 board foot 19932 teaspoon (UK)
100 board foot 39865 teaspoon (UK)
1000 board foot 398645 teaspoon (UK)

Cách chuyển đổi foot gỗ sang thìa cà phê (Anh)

1 board foot = 398.65 teaspoon (UK)

1 teaspoon (UK) = 0.002508 board foot

Ví dụ

Convert 15 board foot to teaspoon (UK):
15 board foot = 15 × 398.65 teaspoon (UK) = 5980 teaspoon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi foot gỗ sang các đơn vị Âm lượng khác