Chuyển đổi foot gỗ sang centilít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi foot gỗ [board foot] sang đơn vị centilít [cL]
foot gỗ
Định nghĩa:
centilít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi foot gỗ sang centilít
foot gỗ [board foot] | centilít [cL] |
---|---|
0.01 board foot | 2.36 cL |
0.10 board foot | 23.60 cL |
1 board foot | 235.97 cL |
2 board foot | 471.95 cL |
3 board foot | 707.92 cL |
5 board foot | 1180 cL |
10 board foot | 2360 cL |
20 board foot | 4719 cL |
50 board foot | 11799 cL |
100 board foot | 23597 cL |
1000 board foot | 235974 cL |
Cách chuyển đổi foot gỗ sang centilít
1 board foot = 235.97 cL
1 cL = 0.004238 board foot
Ví dụ
Convert 15 board foot to cL:
15 board foot = 15 × 235.97 cL = 3540 cL