Chuyển đổi foot gỗ sang hin (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi foot gỗ [board foot] sang đơn vị hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
foot gỗ [board foot]
hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]

foot gỗ

Định nghĩa:

hin (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi foot gỗ sang hin (Kinh Thánh)

foot gỗ [board foot] hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
0.01 board foot 0.006436 hin (Biblical)
0.10 board foot 0.0644 hin (Biblical)
1 board foot 0.6436 hin (Biblical)
2 board foot 1.29 hin (Biblical)
3 board foot 1.93 hin (Biblical)
5 board foot 3.22 hin (Biblical)
10 board foot 6.44 hin (Biblical)
20 board foot 12.87 hin (Biblical)
50 board foot 32.18 hin (Biblical)
100 board foot 64.36 hin (Biblical)
1000 board foot 643.56 hin (Biblical)

Cách chuyển đổi foot gỗ sang hin (Kinh Thánh)

1 board foot = 0.643565 hin (Biblical)

1 hin (Biblical) = 1.55 board foot

Ví dụ

Convert 15 board foot to hin (Biblical):
15 board foot = 15 × 0.643565 hin (Biblical) = 9.65 hin (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi foot gỗ sang các đơn vị Âm lượng khác