Chuyển đổi foot gỗ sang gill (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi foot gỗ [board foot] sang đơn vị gill (Anh) [gi (UK)]
foot gỗ [board foot]
gill (Anh) [gi (UK)]

foot gỗ

Định nghĩa:

gill (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi foot gỗ sang gill (Anh)

foot gỗ [board foot] gill (Anh) [gi (UK)]
0.01 board foot 0.1661 gi (UK)
0.10 board foot 1.66 gi (UK)
1 board foot 16.61 gi (UK)
2 board foot 33.22 gi (UK)
3 board foot 49.83 gi (UK)
5 board foot 83.05 gi (UK)
10 board foot 166.10 gi (UK)
20 board foot 332.20 gi (UK)
50 board foot 830.51 gi (UK)
100 board foot 1661 gi (UK)
1000 board foot 16610 gi (UK)

Cách chuyển đổi foot gỗ sang gill (Anh)

1 board foot = 16.61 gi (UK)

1 gi (UK) = 0.060204 board foot

Ví dụ

Convert 15 board foot to gi (UK):
15 board foot = 15 × 16.61 gi (UK) = 249.15 gi (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi foot gỗ sang các đơn vị Âm lượng khác