Chuyển đổi foot gỗ sang cor (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi foot gỗ [board foot] sang đơn vị cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
foot gỗ [board foot]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]

foot gỗ

Định nghĩa:

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi foot gỗ sang cor (Kinh Thánh)

foot gỗ [board foot] cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
0.01 board foot 0.000107 cor (Biblical)
0.10 board foot 0.001073 cor (Biblical)
1 board foot 0.0107 cor (Biblical)
2 board foot 0.0215 cor (Biblical)
3 board foot 0.0322 cor (Biblical)
5 board foot 0.0536 cor (Biblical)
10 board foot 0.1073 cor (Biblical)
20 board foot 0.2145 cor (Biblical)
50 board foot 0.5363 cor (Biblical)
100 board foot 1.07 cor (Biblical)
1000 board foot 10.73 cor (Biblical)

Cách chuyển đổi foot gỗ sang cor (Kinh Thánh)

1 board foot = 0.010726 cor (Biblical)

1 cor (Biblical) = 93.23 board foot

Ví dụ

Convert 15 board foot to cor (Biblical):
15 board foot = 15 × 0.010726 cor (Biblical) = 0.160891 cor (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi foot gỗ sang các đơn vị Âm lượng khác