Chuyển đổi foot gỗ sang centimét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi foot gỗ [board foot] sang đơn vị centimét khối [cm^3]
foot gỗ [board foot]
centimét khối [cm^3]

foot gỗ

Định nghĩa:

centimét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi foot gỗ sang centimét khối

foot gỗ [board foot] centimét khối [cm^3]
0.01 board foot 23.60 cm^3
0.10 board foot 235.97 cm^3
1 board foot 2360 cm^3
2 board foot 4719 cm^3
3 board foot 7079 cm^3
5 board foot 11799 cm^3
10 board foot 23597 cm^3
20 board foot 47195 cm^3
50 board foot 117987 cm^3
100 board foot 235974 cm^3
1000 board foot 2359737 cm^3

Cách chuyển đổi foot gỗ sang centimét khối

1 board foot = 2360 cm^3

1 cm^3 = 0.000424 board foot

Ví dụ

Convert 15 board foot to cm^3:
15 board foot = 15 × 2360 cm^3 = 35396 cm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi foot gỗ sang các đơn vị Âm lượng khác