Chuyển đổi foot gỗ sang exalít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi foot gỗ [board foot] sang đơn vị exalít [EL]
foot gỗ [board foot]
exalít [EL]

foot gỗ

Định nghĩa:

exalít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi foot gỗ sang exalít

foot gỗ [board foot] exalít [EL]
0.01 board foot 0.000000 EL
0.10 board foot 0.000000 EL
1 board foot 0.000000 EL
2 board foot 0.000000 EL
3 board foot 0.000000 EL
5 board foot 0.000000 EL
10 board foot 0.000000 EL
20 board foot 0.000000 EL
50 board foot 0.000000 EL
100 board foot 0.000000 EL
1000 board foot 0.000000 EL

Cách chuyển đổi foot gỗ sang exalít

1 board foot = 0.000000 EL

1 EL = 423776003531240704 board foot

Ví dụ

Convert 15 board foot to EL:
15 board foot = 15 × 0.000000 EL = 0.000000 EL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi foot gỗ sang các đơn vị Âm lượng khác