Chuyển đổi hạt lúa mạch sang yard

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt lúa mạch [barleycorn] sang đơn vị yard [yd]
hạt lúa mạch [barleycorn]
yard [yd]

hạt lúa mạch

Định nghĩa:

yard

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt lúa mạch sang yard

hạt lúa mạch [barleycorn] yard [yd]
0.01 barleycorn 0.000093 yd
0.10 barleycorn 0.000926 yd
1 barleycorn 0.009259 yd
2 barleycorn 0.0185 yd
3 barleycorn 0.0278 yd
5 barleycorn 0.0463 yd
10 barleycorn 0.0926 yd
20 barleycorn 0.1852 yd
50 barleycorn 0.4630 yd
100 barleycorn 0.9259 yd
1000 barleycorn 9.26 yd

Cách chuyển đổi hạt lúa mạch sang yard

1 barleycorn = 0.009259 yd

1 yd = 108.00 barleycorn

Ví dụ

Convert 15 barleycorn to yd:
15 barleycorn = 15 × 0.009259 yd = 0.138889 yd

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hạt lúa mạch sang các đơn vị Chiều dài khác