Chuyển đổi hạt lúa mạch sang league hàng hải (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt lúa mạch [barleycorn] sang đơn vị league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
hạt lúa mạch [barleycorn]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]

hạt lúa mạch

Định nghĩa:

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt lúa mạch sang league hàng hải (Anh)

hạt lúa mạch [barleycorn] league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
0.01 barleycorn 0.000000 nautical league (UK)
0.10 barleycorn 0.000000 nautical league (UK)
1 barleycorn 0.000002 nautical league (UK)
2 barleycorn 0.000003 nautical league (UK)
3 barleycorn 0.000005 nautical league (UK)
5 barleycorn 0.000008 nautical league (UK)
10 barleycorn 0.000015 nautical league (UK)
20 barleycorn 0.000030 nautical league (UK)
50 barleycorn 0.000076 nautical league (UK)
100 barleycorn 0.000152 nautical league (UK)
1000 barleycorn 0.001523 nautical league (UK)

Cách chuyển đổi hạt lúa mạch sang league hàng hải (Anh)

1 barleycorn = 0.000002 nautical league (UK)

1 nautical league (UK) = 656640 barleycorn

Ví dụ

Convert 15 barleycorn to nautical league (UK):
15 barleycorn = 15 × 0.000002 nautical league (UK) = 0.000023 nautical league (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hạt lúa mạch sang các đơn vị Chiều dài khác