Chuyển đổi hạt lúa mạch sang angstrom

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt lúa mạch [barleycorn] sang đơn vị angstrom [A]
hạt lúa mạch [barleycorn]
angstrom [A]

hạt lúa mạch

Định nghĩa:

angstrom

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt lúa mạch sang angstrom

hạt lúa mạch [barleycorn] angstrom [A]
0.01 barleycorn 846667 A
0.10 barleycorn 8466667 A
1 barleycorn 84666667 A
2 barleycorn 169333334 A
3 barleycorn 254000001 A
5 barleycorn 423333335 A
10 barleycorn 846666670 A
20 barleycorn 1693333340 A
50 barleycorn 4233333350 A
100 barleycorn 8466666700 A
1000 barleycorn 84666667000 A

Cách chuyển đổi hạt lúa mạch sang angstrom

1 barleycorn = 84666667 A

1 A = 0.000000 barleycorn

Ví dụ

Convert 15 barleycorn to A:
15 barleycorn = 15 × 84666667 A = 1270000005 A

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hạt lúa mạch sang các đơn vị Chiều dài khác