Chuyển đổi hạt lúa mạch sang ell

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt lúa mạch [barleycorn] sang đơn vị ell [ell]
hạt lúa mạch [barleycorn]
ell [ell]

hạt lúa mạch

Định nghĩa:

ell

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt lúa mạch sang ell

hạt lúa mạch [barleycorn] ell [ell]
0.01 barleycorn 0.000074 ell
0.10 barleycorn 0.000741 ell
1 barleycorn 0.007407 ell
2 barleycorn 0.0148 ell
3 barleycorn 0.0222 ell
5 barleycorn 0.0370 ell
10 barleycorn 0.0741 ell
20 barleycorn 0.1481 ell
50 barleycorn 0.3704 ell
100 barleycorn 0.7407 ell
1000 barleycorn 7.41 ell

Cách chuyển đổi hạt lúa mạch sang ell

1 barleycorn = 0.007407 ell

1 ell = 135.00 barleycorn

Ví dụ

Convert 15 barleycorn to ell:
15 barleycorn = 15 × 0.007407 ell = 0.111111 ell

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hạt lúa mạch sang các đơn vị Chiều dài khác