Chuyển đổi hạt lúa mạch sang Đơn vị X
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt lúa mạch [barleycorn] sang đơn vị Đơn vị X [X]
hạt lúa mạch
Định nghĩa:
Đơn vị X
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt lúa mạch sang Đơn vị X
| hạt lúa mạch [barleycorn] | Đơn vị X [X] |
|---|---|
| 0.01 barleycorn | 844909259 X |
| 0.10 barleycorn | 8449092587 X |
| 1 barleycorn | 84490925874 X |
| 2 barleycorn | 168981851748 X |
| 3 barleycorn | 253472777623 X |
| 5 barleycorn | 422454629371 X |
| 10 barleycorn | 844909258742 X |
| 20 barleycorn | 1689818517484 X |
| 50 barleycorn | 4224546293709 X |
| 100 barleycorn | 8449092587418 X |
| 1000 barleycorn | 84490925874182 X |
Cách chuyển đổi hạt lúa mạch sang Đơn vị X
1 barleycorn = 84490925874 X
1 X = 0.000000 barleycorn
Ví dụ
Convert 15 barleycorn to X:
15 barleycorn = 15 × 84490925874 X = 1267363888113 X