Chuyển đổi hạt lúa mạch sang ken

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt lúa mạch [barleycorn] sang đơn vị ken [ken]
hạt lúa mạch [barleycorn]
ken [ken]

hạt lúa mạch

Định nghĩa:

ken

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt lúa mạch sang ken

hạt lúa mạch [barleycorn] ken [ken]
0.01 barleycorn 0.000040 ken
0.10 barleycorn 0.000400 ken
1 barleycorn 0.003997 ken
2 barleycorn 0.007994 ken
3 barleycorn 0.0120 ken
5 barleycorn 0.0200 ken
10 barleycorn 0.0400 ken
20 barleycorn 0.0799 ken
50 barleycorn 0.1998 ken
100 barleycorn 0.3997 ken
1000 barleycorn 4.00 ken

Cách chuyển đổi hạt lúa mạch sang ken

1 barleycorn = 0.003997 ken

1 ken = 250.20 barleycorn

Ví dụ

Convert 15 barleycorn to ken:
15 barleycorn = 15 × 0.003997 ken = 0.059952 ken

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hạt lúa mạch sang các đơn vị Chiều dài khác