Chuyển đổi hạt lúa mạch sang examét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt lúa mạch [barleycorn] sang đơn vị examét [Em]
hạt lúa mạch [barleycorn]
examét [Em]

hạt lúa mạch

Định nghĩa:

examét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt lúa mạch sang examét

hạt lúa mạch [barleycorn] examét [Em]
0.01 barleycorn 0.000000 Em
0.10 barleycorn 0.000000 Em
1 barleycorn 0.000000 Em
2 barleycorn 0.000000 Em
3 barleycorn 0.000000 Em
5 barleycorn 0.000000 Em
10 barleycorn 0.000000 Em
20 barleycorn 0.000000 Em
50 barleycorn 0.000000 Em
100 barleycorn 0.000000 Em
1000 barleycorn 0.000000 Em

Cách chuyển đổi hạt lúa mạch sang examét

1 barleycorn = 0.000000 Em

1 Em = 118110235755471503360 barleycorn

Ví dụ

Convert 15 barleycorn to Em:
15 barleycorn = 15 × 0.000000 Em = 0.000000 Em

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hạt lúa mạch sang các đơn vị Chiều dài khác