Chuyển đổi hạt lúa mạch sang aln
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt lúa mạch [barleycorn] sang đơn vị aln [aln]
hạt lúa mạch
Định nghĩa:
aln
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt lúa mạch sang aln
| hạt lúa mạch [barleycorn] | aln [aln] |
|---|---|
| 0.01 barleycorn | 0.000143 aln |
| 0.10 barleycorn | 0.001426 aln |
| 1 barleycorn | 0.0143 aln |
| 2 barleycorn | 0.0285 aln |
| 3 barleycorn | 0.0428 aln |
| 5 barleycorn | 0.0713 aln |
| 10 barleycorn | 0.1426 aln |
| 20 barleycorn | 0.2852 aln |
| 50 barleycorn | 0.7129 aln |
| 100 barleycorn | 1.43 aln |
| 1000 barleycorn | 14.26 aln |
Cách chuyển đổi hạt lúa mạch sang aln
1 barleycorn = 0.014259 aln
1 aln = 70.13 barleycorn
Ví dụ
Convert 15 barleycorn to aln:
15 barleycorn = 15 × 0.014259 aln = 0.213885 aln