Chuyển đổi hạt lúa mạch sang megamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt lúa mạch [barleycorn] sang đơn vị megamét [Mm]
hạt lúa mạch
Định nghĩa:
megamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt lúa mạch sang megamét
| hạt lúa mạch [barleycorn] | megamét [Mm] |
|---|---|
| 0.01 barleycorn | 0.000000 Mm |
| 0.10 barleycorn | 0.000000 Mm |
| 1 barleycorn | 0.000000 Mm |
| 2 barleycorn | 0.000000 Mm |
| 3 barleycorn | 0.000000 Mm |
| 5 barleycorn | 0.000000 Mm |
| 10 barleycorn | 0.000000 Mm |
| 20 barleycorn | 0.000000 Mm |
| 50 barleycorn | 0.000000 Mm |
| 100 barleycorn | 0.000001 Mm |
| 1000 barleycorn | 0.000008 Mm |
Cách chuyển đổi hạt lúa mạch sang megamét
1 barleycorn = 0.000000 Mm
1 Mm = 118110236 barleycorn
Ví dụ
Convert 15 barleycorn to Mm:
15 barleycorn = 15 × 0.000000 Mm = 0.000000 Mm