Chuyển đổi hạt lúa mạch sang petamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt lúa mạch [barleycorn] sang đơn vị petamét [Pm]
hạt lúa mạch
Định nghĩa:
petamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt lúa mạch sang petamét
hạt lúa mạch [barleycorn] | petamét [Pm] |
---|---|
0.01 barleycorn | 0.000000 Pm |
0.10 barleycorn | 0.000000 Pm |
1 barleycorn | 0.000000 Pm |
2 barleycorn | 0.000000 Pm |
3 barleycorn | 0.000000 Pm |
5 barleycorn | 0.000000 Pm |
10 barleycorn | 0.000000 Pm |
20 barleycorn | 0.000000 Pm |
50 barleycorn | 0.000000 Pm |
100 barleycorn | 0.000000 Pm |
1000 barleycorn | 0.000000 Pm |
Cách chuyển đổi hạt lúa mạch sang petamét
1 barleycorn = 0.000000 Pm
1 Pm = 118110235755471504 barleycorn
Ví dụ
Convert 15 barleycorn to Pm:
15 barleycorn = 15 × 0.000000 Pm = 0.000000 Pm