Chuyển đổi hạt lúa mạch sang gang tay
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt lúa mạch [barleycorn] sang đơn vị gang tay [hand]
hạt lúa mạch
Định nghĩa:
gang tay
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt lúa mạch sang gang tay
hạt lúa mạch [barleycorn] | gang tay [hand] |
---|---|
0.01 barleycorn | 0.000833 hand |
0.10 barleycorn | 0.008333 hand |
1 barleycorn | 0.0833 hand |
2 barleycorn | 0.1667 hand |
3 barleycorn | 0.2500 hand |
5 barleycorn | 0.4167 hand |
10 barleycorn | 0.8333 hand |
20 barleycorn | 1.67 hand |
50 barleycorn | 4.17 hand |
100 barleycorn | 8.33 hand |
1000 barleycorn | 83.33 hand |
Cách chuyển đổi hạt lúa mạch sang gang tay
1 barleycorn = 0.083333 hand
1 hand = 12.00 barleycorn
Ví dụ
Convert 15 barleycorn to hand:
15 barleycorn = 15 × 0.083333 hand = 1.25 hand