Chuyển đổi hạt lúa mạch sang micron
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt lúa mạch [barleycorn] sang đơn vị micron [µ]
hạt lúa mạch
Định nghĩa:
micron
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt lúa mạch sang micron
| hạt lúa mạch [barleycorn] | micron [µ] |
|---|---|
| 0.01 barleycorn | 84.67 µ |
| 0.10 barleycorn | 846.67 µ |
| 1 barleycorn | 8467 µ |
| 2 barleycorn | 16933 µ |
| 3 barleycorn | 25400 µ |
| 5 barleycorn | 42333 µ |
| 10 barleycorn | 84667 µ |
| 20 barleycorn | 169333 µ |
| 50 barleycorn | 423333 µ |
| 100 barleycorn | 846667 µ |
| 1000 barleycorn | 8466667 µ |
Cách chuyển đổi hạt lúa mạch sang micron
1 barleycorn = 8467 µ
1 µ = 0.000118 barleycorn
Ví dụ
Convert 15 barleycorn to µ:
15 barleycorn = 15 × 8467 µ = 127000 µ