Chuyển đổi hạt lúa mạch sang hectomét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt lúa mạch [barleycorn] sang đơn vị hectomét [hm]
hạt lúa mạch
Định nghĩa:
hectomét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt lúa mạch sang hectomét
hạt lúa mạch [barleycorn] | hectomét [hm] |
---|---|
0.01 barleycorn | 0.000001 hm |
0.10 barleycorn | 0.000008 hm |
1 barleycorn | 0.000085 hm |
2 barleycorn | 0.000169 hm |
3 barleycorn | 0.000254 hm |
5 barleycorn | 0.000423 hm |
10 barleycorn | 0.000847 hm |
20 barleycorn | 0.001693 hm |
50 barleycorn | 0.004233 hm |
100 barleycorn | 0.008467 hm |
1000 barleycorn | 0.0847 hm |
Cách chuyển đổi hạt lúa mạch sang hectomét
1 barleycorn = 0.000085 hm
1 hm = 11811 barleycorn
Ví dụ
Convert 15 barleycorn to hm:
15 barleycorn = 15 × 0.000085 hm = 0.001270 hm