Chuyển đổi hạt lúa mạch sang Actus La Mã
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt lúa mạch [barleycorn] sang đơn vị Actus La Mã [Roman actus]
hạt lúa mạch
Định nghĩa:
Actus La Mã
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt lúa mạch sang Actus La Mã
hạt lúa mạch [barleycorn] | Actus La Mã [Roman actus] |
---|---|
0.01 barleycorn | 0.000002 Roman actus |
0.10 barleycorn | 0.000024 Roman actus |
1 barleycorn | 0.000239 Roman actus |
2 barleycorn | 0.000477 Roman actus |
3 barleycorn | 0.000716 Roman actus |
5 barleycorn | 0.001193 Roman actus |
10 barleycorn | 0.002386 Roman actus |
20 barleycorn | 0.004773 Roman actus |
50 barleycorn | 0.0119 Roman actus |
100 barleycorn | 0.0239 Roman actus |
1000 barleycorn | 0.2386 Roman actus |
Cách chuyển đổi hạt lúa mạch sang Actus La Mã
1 barleycorn = 0.000239 Roman actus
1 Roman actus = 4190 barleycorn
Ví dụ
Convert 15 barleycorn to Roman actus:
15 barleycorn = 15 × 0.000239 Roman actus = 0.003580 Roman actus