Chuyển đổi hạt lúa mạch sang mil

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt lúa mạch [barleycorn] sang đơn vị mil [mil, thou]
hạt lúa mạch [barleycorn]
mil [mil, thou]

hạt lúa mạch

Định nghĩa:

mil

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt lúa mạch sang mil

hạt lúa mạch [barleycorn] mil [mil, thou]
0.01 barleycorn 3.33 mil, thou
0.10 barleycorn 33.33 mil, thou
1 barleycorn 333.33 mil, thou
2 barleycorn 666.67 mil, thou
3 barleycorn 1000 mil, thou
5 barleycorn 1667 mil, thou
10 barleycorn 3333 mil, thou
20 barleycorn 6667 mil, thou
50 barleycorn 16667 mil, thou
100 barleycorn 33333 mil, thou
1000 barleycorn 333333 mil, thou

Cách chuyển đổi hạt lúa mạch sang mil

1 barleycorn = 333.33 mil, thou

1 mil, thou = 0.003000 barleycorn

Ví dụ

Convert 15 barleycorn to mil, thou:
15 barleycorn = 15 × 333.33 mil, thou = 5000 mil, thou

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hạt lúa mạch sang các đơn vị Chiều dài khác